0934.891.515
Tổng quan Tổng quan
Tổng quan
Thư viện Thư viện
Thư viện
Ngoại thất Ngoại thất
Ngoại thất
Nội thất Nội thất
Nội thất
Tính năng Tính năng
Tính năng
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Tải Catalog Tải Catalog
Tải Catalog
Tin liên quan Tin liên quan
Tin liên quan
Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Nội thất
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Tải Catalog
Tin liên quan

Toyota Fortuner 2024 Giá bán, thông số, khuyến mại (T6/2024)

Giá từ: 1,026,000,000 VNĐ

Toyota Mỹ Đình xin gửi đến quý khách hàng bảng giá xe Toyota Fortuner 2024 ưu đãi đặc biệt, khuyến mại chào tháng 6/2024. Chương trình ưu đãi hiện đang được áp dụng cho các dòng xe Fortuner máy dầu và máy xăng, với nhiều khuyến mại đặc biệt hấp dẫn.

Toyota Fortuner là một trong những mẫu xe SUV 7 chỗ Toyota được khách hàng Việt Nam đặc biệt ưu chuộng trong nhiều năm qua. Bước sang thế hệ mới, xe Fortuner 2024 đã có nhiều thay đổi từ ngoại hình, nội thất đến các trang bị tiện nghi để đáp ứng tốt hơn đòi hỏi khắt khe từ phía người dùng. Xe Fortuner 2024 nay đã thanh thoát hơn, đẹp mắt hơn nhưng vẫn giữ nguyên giá trị cốt lõi ở khả năng vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và sang trọng.

Ở thế hệ mới nhất, Fortuner 2024 tiếp tục có những cải tiến về thiết kế, trang bị và khả năng vận hành ấn tượng hơn. Toyota Fortuner ở Việt Nam có 7 phiên bản, bao gồm 5 bản Fortuner máy dầu lắp ráp và 2  bản Fortuner máy xăng nhập khẩu. Bao gồm: Fortuner 2.4 MT 4x2, Fortuner 2.4 AT 4x2, Fortuner 2.8 AT 4x4, Fortuner 2.7 AT 4x2, Fortuner 2.7 AT 4x4, Fortuner Legender 2.4AT 4x2, Fortuner Legender 2.8AT 4x4. 

Giá xe Fortuner 2024 đang giao động trong khoảng từ 1 tỷ 026 triệu đồng – 1 tỷ 470 triệu đồng, tùy từng phiên bản. Giá lăn bánh Fortuner 2024 giao động từ khoảng 1.08 tỷ đồng – 1.580 tỷ đồng, tùy theo từng địa phương đăng ký.

📞 HOTLINE NHẬN ƯU ĐÃI: 0934 89 1515

Nâu: 4w9
Nâu: 4w9

Các mẫu xe Fortuner khác

Fortuner 2.4AT 4x2

Giá từ: 1,055,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner Legender 2.4AT 4x2

Giá từ: 1,185,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Giá từ: 1,350,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner 2.7AT 4x2

Giá từ: 1,165,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner 2.7AT 4x4

Giá từ: 1,250,000,000 VNĐ Khám phá ngay
Điền thông tin ngay
nhận báo giá sau 2 phút!

LIÊN HỆ NHẬN GIÁ ƯU ĐÃI

Thư viện

  • Fortuner 2.4MT 4x2 Thư viện 1
  • Fortuner 2.4MT 4x2 Thư viện 2
  • Fortuner 2.4MT 4x2 Thư viện 3
Xem tất cả

NGOẠI THẤT MẠNH MẼ ĐẦY CUỐN HÚT

Toyota Fortuner thu hút khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên nhờ kích thước vượt trội 1.795 x 1.855 x 1.835 mm (dài x rộng x cao). Thêm vào đó, xe có khoảng sáng gầm 219mm thuộc top cao nhất phân khúc, dễ dàng vượt qua các cung đường gồ ghề, hiểm trở

MẠNH MẼ ĐẦY CUỐN HÚT
ĐẦU XE

ĐẦU XE

Toyota Fortuner 2022 sở hữu diện mạo mạnh mẽ, bề thế với lưới tản nhiệt hình thang họa tiết kiểu xương cá khỏe khoắn. Ngay phía dưới là ốp cản trước cứng cáp góc cạnh, được mở rộng liền mạch sang hai bên đầu xe mang lại cảm giác vững vàng, thể thao và cực kỳ hầm hố cho một chiếc SUV chuẩn mực.
CỤM ĐÈN TRƯỚC

CỤM ĐÈN TRƯỚC

Cụm đèn trước của Toyota Fortuner 2022 sử dụng đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được tạo kiểu thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo. Kiểu dáng đèn hiện đại này cũng góp phần giúp làm nổi bật uy thế và sự khỏe khoắn của xe.
GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN NGOÀI

GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN NGOÀI

Phiên bản Fortuner mới nhất tích hợp chức năng chỉnh điện, đèn báo rẽ LED vào gương chiếu hậu bên ngoài. Tính năng này đem đến sự tiện dụng và thuận lợi hơn cho người lái.
CỤM ĐÈN SAU

CỤM ĐÈN SAU

Cụm đèn sau xe không chỉ có thiết kế vuốt dọc lên từ hai bên thân xe đầy sắc sảo mà còn giúp tăng khả năng chiếu sáng tối ưu khi du chuyển vào ban đêm.
MÂM XE

MÂM XE

Nhìn từ bên hông xe, vẻ đẹp cứng cáp và bề thế của Toyota Fortuner càng được thể hiện rõ. Mâm xe phiên bản Fortuner 2022 thể hiện phong cách mạnh mẽ mà sang trọng nhờ kích thước lớn 18 inch (phiên bản trước 17 inch) và 6 chấu kép.

NỘI THẤT HOÀN HẢO, TIỆN NGHI VƯỢT TRỘI

Không gian nội thất hiện đại, màu sắc sang trọng, cùng tính năng tiện ích là một trong những ưu điểm khiến Fortuner luôn thu hút người dùng. Mỗi hành trình với Fortuner đều đem đến trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

KHÔNG GIAN NỘI THẤT
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

Hệ thống điều hòa trên Fortuner 2.7 AT 4x2 2022 đã được nâng cấp từ tự động 1 vùng thành tự động 2 vùng. Hệ thống điều hoà tự động giúp làm lạnh nhanh chóng, phủ khắp khoang cabin mang lại không khí mát mẻ, dễ chịu dù hành khách ngồi ở vị trí trong xe.
HỆ THỐNG ÂM THANH

HỆ THỐNG ÂM THANH

Màn hình DVD mới của Fortuner vừa sang trọng với ánh sáng xanh da trời dịu mắt vừa trang bị công nghệ cảm ứng tiện nghi. Ngoài ra, các tính năng cao cấp hơn như kết nối bluetooth, đàm thoại rảnh tay cũng được bao trọn.
BẢNG ĐỒNG HỒ TÁP LÔ

BẢNG ĐỒNG HỒ TÁP LÔ

Ngoại trừ phiên bản 2.4L 4x2 MT, tất cả các phiên bản còn lại của Fortuner đều được trang bị cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin Optitron, màn hình TFT sắc nét cung cấp đầy đủ những thông tin hữu ích cho người lái trên mọi cung đường.
NGĂN ĐỰNG MẮT KÍNH

NGĂN ĐỰNG MẮT KÍNH

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.
HỘP ĐỂ ĐỒ CÓ KHẢ NĂNG LÀM MÁT

HỘP ĐỂ ĐỒ CÓ KHẢ NĂNG LÀM MÁT

Hệ thống âm thanh DVD mới kết nối USB/AUX mang đến âm thanh trung thực, tạo nên không gian thư giãn và sảng khoái cho mọi hành trình.

Tính năng nổi bật

HỆ THỐNG TREO

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc, cho cảm giác lái Toyota Fortuner êm mượt dễ chịu dù di chuyển trên những cung đường hiểm trở.

KHUNG GẦM

KHUNG GẦM

Cơ cấu khung gầm chính của Fortuner có tiết diện lớn hơn 20mm so với các đời trước. Điều này cho phép khả năng chịu dựng vặn xoắn cũng như sự bền bỉ của xe tăng lên đáng kể, khẳng định vị thế hàng đầu.

CHẾ ĐỘ LÁI ECO VÀ SPORT

CHẾ ĐỘ LÁI ECO VÀ SPORT

Trên 2 phiên bản 2.8L, tùy vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ SPORT giúp tối ưu hóa những tính năng vận hành trong điều kiện đặc biệt như vượt xe, vượt dốc, chở tải.

HỘP SỐ

HỘP SỐ

Ngoại trừ phiên bản 2.4L 4x2 MT, các phiên bản khác của Fortuner được trang bị hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

ĐỘNG CƠ

ĐỘNG CƠ

Trên các phiên bản 2.4L, Fortuner được trang bị động cơ dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng, với công nghệ turbo tăng áp biến thiên. 

Ở 2 phiên bản 2.8 L, với những tinh chỉnh trong thiết kế, động cơ của Fortuner thuộc TOP động cơ mạnh nhất phân khúc khi công suất đạt 201 hp / 3400 v/p (tăng 17 hp) và mô men xoắn đạt 500 Nm / 1600 v/p. Với công nghệ mới này giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn và giảm tiếng ồn từ động cơ hoạt động.

KHUNG XE GOA

KHUNG XE GOA

Khung xe có các vùng co rụm hai phía trước - sau giúp hấp thụ tốt các xung lực va đập. Thêm vào đó, các thanh tăng cứng bên sườn xe còn hỗ trợ làm giảm biến dạng khoang hành khách, giảm thiểu chấn thương trong trường hợp không may xảy ra va chạm.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)

Hệ thống HAC giúp người lái không phải lo lắng về tình trạng xe bị trôi, tụt dốc khi nhả chân phanh hoặc ga quá đà mất kiểm soát.

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSC)

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSC)

Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, giúp Toyota Fortuner 2022 giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các đường dễ tai nạn, trơn trượt hoặc vào cua gấp.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP

Tự động gia tăng lực phanh trong trường hợp khẩn cấp nhờ đó giúp người lái thêm yên tâm và tự tin trong các tình huống bất ngờ.

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

Fortuner thế hệ đột phá được trang bị thêm hệ thống túi khí hiện đại nhằm giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra đâm đụng. 

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO VÀ TÍNH NĂNG NHÁY ĐÈN KHI PHANH KHẨN CẤP (EBS)

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO VÀ TÍNH NĂNG NHÁY ĐÈN KHI PHANH KHẨN CẤP (EBS)

Đèn báo phanh trên cao của Toyota Fortuner sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh xảy ra va chạm khi phanh. 

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO

Hệ thống tiến tiến này sẽ tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT MÓC KÉO

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT MÓC KÉO

Hệ thống kiểm soát móc kéo cho phép Toyota Fortuner đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường. Do vậy, xe tăng cường khả năng ổn định vững vàng khi kéo thêm móc phía sau.

Thông số kỹ thuật

Động cơ và khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4795 x 1855 x 1835

Chiều dài cơ sở (mm)

2745

Khoảng sáng gầm xe (mm)

279

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.8

Trọng lượng không tải (kg)

1985

Trọng lượng toàn tải (kg)

2605

Dung tích bình nhiên liệu (L)

80

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )

1545/1555

Động cơ

Số xy lanh

4

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

Dung tích xy lanh (cc)

2393

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

Loại nhiên liệu

Dầu/Diesel

Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)

110 (147)/3400

Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)

400/1600

Hệ thống truyền động

Dẫn động cầu sau/RWD

Hộp số

Số tự động,Số sàn

Hệ thống treo

Trước

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar

Sau

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar

Vành & Lốp xe

Loại vành

Mâm đúc/Alloy

Kích thước lốp

265/65R17

Lốp dự phòng

Mâm đúc/Alloy

Phanh

Trước

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Sau

Đĩa/Disc

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (L/100km)

8.65

Ngoài đô thị (L/100km)

6.09

Kết hợp (L/100km)

7.03

Ngoại thất

Gạt mưa

Sau

Có (gián đoạn)/With (intermittent)

Trước

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment

Chắn bùn trước & sau

Có/With

Tay nắm cửa ngoài

Cùng màu thân xe/Body color

Ăng ten

Vây cá/Shark fin

Chức năng sấy kính sau

Có/With

Đèn sương mù

Trước

Đèn báo phanh trên cao

Cụm đèn sau

Đèn lùi

LED

Đèn báo rẽ

LED

Đèn phanh

LED

Đèn vị trí

LED

Thanh cản (giảm va chạm)

Trước

Cụm đèn trước

Hệ thống điều chỉnh góc chiếu

Tự động/Auto (ALS)

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Đèn chiếu sáng ban ngày

Có/With

Đèn chiếu xa

LED

Đèn chiếu gần

LED

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện

Có/With

Chức năng gập điện

Có/With

Tích hợp đèn báo rẽ

Có/With

Nội thất

Hộp lạnh

Có/With

Ghế sau

Tựa tay hàng ghế thứ hai

Có/With

Hàng ghế thứ ba

Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up

Hàng ghế thứ hai

Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining

Chất liệu bọc ghế

Nỉ/Fabric

Tay nắm cửa trong

Mạ crôm/Chrome plating

Gương chiếu hậu trong

2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night

Ghế trước

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual

Loại ghế

Thể thao/Sporty

Tay lái

Trợ lực lái

Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic

Nút bấm điều khiển tích hợp

Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID

Chất liệu

Urethane

Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

Tiện nghi

Khóa cửa điện

Có/With

Chức năng khóa cửa từ xa

Có/With

Cửa gió sau

Hệ thống điều hòa

Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/Manual, dual cooler

Kết nối Bluetooth

Có/With

Cổng kết nối USB

Có/With

Cổng kết nối AUX

Số loa

6

An ninh

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Có/With

Hệ thống báo động

Có/With

An toàn chủ động

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Góc sau

Có/With

Góc trước

Có/With

Sau

Có/With

Trước

Không có/Without

Camera lùi

Có/With

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Có/With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Có/With

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Có/With

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Có/ With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Có/With

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

An toàn bị động

Khung xe GOA

Bàn đạp phanh tự đổ

Có/With

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Có/With

Cột lái tự đổ

Có/With

Túi khí

Túi khí đầu gối người lái

Có/With

Túi khí rèm

Có/With

Túi khí bên hông phía trước

Có/With

Túi khí người lái & hành khách phía trước

Có/With

Thông số kỹ thuật
[VeDauTrang]
Thông báo
Đóng