Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4030 x 1710 x 1605
Chiều dài cơ sở (mm)
1475/ 1470
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
1035
Động cơ
Hộp số
Số tự động
Hệ thống treo
Trước
Mc Pherson
Sau
Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type
Vành & Lốp xe
Loại vành
Hợp kim nhôm/ Alloy
Kích thước lốp
205/60R17
Lốp dự phòng
Như lốp chính/ Ground tyre
Phanh
Trước
Đĩa/Disc
Sau
Tang trống/ Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)
7
Ngoài đô thị (L/100km)
4.8
Kết hợp (L/100km)
5.6