Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4475 x 1750 x 1700
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1505/ 1500
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4.9
Dung tích bình nhiên liệu (L)
43
Động cơ
Loại động cơ
2NR-VE,Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
78 (105)/6000,(102)/5600
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
138/4200
Hộp số
Số tự động
Hệ thống treo
Trước
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
Sau
Thanh xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & Lốp xe
Loại vành
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
195/60 R16
Phanh
Trước
Đĩa/Disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)
6.9
Ngoài đô thị (L/100km)
5.1
Kết hợp (L/100km)
5.8