0934.891.515
Tổng quan Tổng quan
Tổng quan
Thư viện Thư viện
Thư viện
Ngoại thất Ngoại thất
Ngoại thất
Nội thất Nội thất
Nội thất
Tính năng Tính năng
Tính năng
Phụ kiện Phụ kiện
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Tải Catalog Tải Catalog
Tải Catalog
Tin liên quan Tin liên quan
Tin liên quan
Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Nội thất
Tính năng
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Tải Catalog
Tin liên quan

Toyota Vios 2024

Giá từ: 458,000,000 VNĐ

KHUYẾN MÃI VIOS 2024:

  • Giảm 100% thuế trước bạ
  • Ưu đãi trả góp lãi suất 4,99%/năm
  • Trả trước chỉ từ 72 triệu
  • Hỗ trợ lên đến 80% giá trị xe
  • Các khuyến mãi hấp dẫn khác…

📞 HOTLINE TƯ VẤN MIỄN PHÍ: 0934 89 1515

Dung tích bình nhiên liệu: 42 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 
Kết hợp: 5,7-5,9 l/100km (trong đô thị 7,5-7,8, ngoài đô thị 4,7-4,9)

Đen: 218
Đen: 218

Các mẫu xe Vios khác

Vios 1.5E MT

Giá từ: 458,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Vios 1.5E CVT

Giá từ: 488,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Vios 1.5G CVT

Giá từ: 545,000,000 VNĐ Khám phá ngay
Điền thông tin ngay
nhận báo giá sau 2 phút!

BÁO GIÁ LĂN BÁNH

Thư viện

Xem tất cả

TOYOTA VIOS - KHỞI XƯỚNG TRÀO LƯU

NGOẠI THẤT TOYOTA VIOS - THANH LỊCH SANG TRỌNG

Dòng xe Toyota Vios mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường Thừa hưởng những giá trị thành công của phiên bản tiền nhiệm, Vios 2024 không ngừng cải tiến vượt trội để nâng cao giá trị trong từng chuyển động. Những đổi mới về diện mạo, cập nhật những tiện ích hiện đại cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, Vios mới hứa hẹn sẽ đem đến sự hài lòng ngoài mong đợi của khách hàng ở dòng sedan phân khúc B.

Toyota Vios 2024 được sản xuất tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản gồm: Toyota Vios 1.5G CVT, Toyota Vios 1.5E CVT, Toyota Vios 1.5E MT và 1 phiên bản thể thao Toyota Vios GRS.

THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC

NỘI THẤT TOYOTA VIOS

Toyota Vios 2024 tự tin đem tới cho gia đình bạn những trải nghiệm trên xe thoải mái bởi không gian nội thất rộng rãi cùng những trang bị hiện đại. Tất cả khẳng định sự lột xác trông thấy so với các phiên bản tiền nhiệm. 

HÀNG GHẾ TRƯỚC

HÀNG GHẾ TRƯỚC

Kiểu dáng thiết kế thể thao với họa tiết cách điệu trẻ trung cùng chất liệu da đục lỗ thoáng khí mang lại sự êm ái, thoải mái cho chuyến đi.
HÀNG GHẾ SAU

HÀNG GHẾ SAU

Khả năng gập 60:40 linh hoạt tạo không gian chứa đồ rộng rãi khi cần thiết.
MÀN HÌNH HIỂN THỊ ĐA THÔNG TIN

MÀN HÌNH HIỂN THỊ ĐA THÔNG TIN

Màn hình optitron tự phát sáng tăng khả năng hiển thị các thông số, hỗ trợ người lái và mang lại trải nghiệm vận hành tuyệt vời.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

Điều hòa với khả năng làm lạnh nhanh và mát sâu mang lại cảm giác dễ chịu cho hành khách ở mọi vị trí.
HỆ THỐNG ÂM THANH

HỆ THỐNG ÂM THANH

Hệ thống sáu loa được bố trí thông minh trong không gian xe mang đến trải nghiệm âm thanh sống động.
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU

TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU

Bố trí tựa tay ở hàng ghế sau kèm khay đựng cốc mang lại sự thoải mái, tiện nghi cho hành khách trong suốt chuyến đi.
HỆ THỐNG SẠC

HỆ THỐNG SẠC

Bố trí cổng sạc ở các vị trí thuận tiện cho mọi hành khách bao gồm cả hai cổng sạc USB ở hàng ghế sau.

Tính năng nổi bật

ĐỘNG CƠ DUAL VVT-I

ĐỘNG CƠ DUAL VVT-I

Động cơ 2NR-FE kết hợp với hệ thống VVT-I 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 1.5 lít, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 vừa nâng cao hiệu suất vận hành vừa giảm mức tiêu thụ nhiên liệu. 

HỘP SỐ

HỘP SỐ

Hộp số sàn MT mang lại cảm giác lái mạnh mẽ, khỏe khoắn.

VẬN HÀNH ÊM ÁI, THOẢI MÁI

VẬN HÀNH ÊM ÁI, THOẢI MÁI

Vận hành êm ái đưa bạn chinh phục những mục tiêu xa hơn.

CAMERA HỖ TRỢ ĐỖ XE

CAMERA HỖ TRỢ ĐỖ XE

Hỗ trợ người lái quan sát và tránh được vật cản ở điểm mù phía sau xe đảm bảo sự an toàn tối đa trên mọi hành trình.

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH

Hệ thống ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hoặc khi phanh trên đường trơn, tối ưu sự an toàn cho người lái và hành khách trên xe.

HỆ THỐNG ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (EBS)

HỆ THỐNG ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (EBS)

Tự động kích hoạt đèn cảnh báo xe phía sau khi phanh khẩn cấp đảm bảo an toàn cho mọi hành trình. 

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSC)

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSC)

Hệ thống cân bằng VSC được trang bị trên xe  tự động kiểm soát động cơ và phanh những bánh thích hợp khi xe nhận biết xe chuẩn bị vào cua hoặc gặp tình trạng trượt xe. Hệ thống rất linh hoạt với người lái vì được trang bị công tắc On/Off.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)

Tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc.

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TRC)

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TRC)

Hệ thống TRC hỗ trợ kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động giúp cho xe khởi hành và tăng tốc ổn định trên đường trơn trượt.

TÚI KHÍ

TÚI KHÍ

Vios được trang bị hệ thống 7 túi khí bao gồm 2 túi khí trước mặt, 2 túi khí bên hông trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối cho người lái.

CAMERA LÙI

CAMERA LÙI

Camera lùi giúp người lái quan sát được phía sau, thuận tiện và an toàn khi lùi xe, tự tin khi cầm lái.

CẢM BIẾN GÓC TRƯỚC/ SAU VÀ CẢM BIẾN TRUNG TÂM

CẢM BIẾN GÓC TRƯỚC/ SAU VÀ CẢM BIẾN TRUNG TÂM

 

Trang bị cảm biến sau khiến khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.

Phụ kiện

Bộ ốp trang trí Táp-lô - Màu Đỏ

Bộ ốp trang trí Táp-lô - Màu Đỏ

Giá: 511,500 VNĐ
Bộ ốp trang trí Táp-lô - Màu Vàng hồng

Bộ ốp trang trí Táp-lô - Màu Vàng hồng

Giá: 383,900 VNĐ
Bọc phanh tay viền da - chỉ đỏ

Bọc phanh tay viền da - chỉ đỏ

Giá: 256,300 VNĐ
Camera hành trình trước (xem qua app)

Camera hành trình trước (xem qua app)

Giá: 3,400,100 VNĐ
Còi xe cao cấp

Còi xe cao cấp

Giá: 1,313,400 VNĐ
Khay hành lý

Khay hành lý

Giá: 974,600 VNĐ
Ốp bậc lên xuống (không đèn)

Ốp bậc lên xuống (không đèn)

Giá: 1,194,600 VNĐ
Ốp trang trí bậc nghỉ tay  - Màu Đỏ

Ốp trang trí bậc nghỉ tay - Màu Đỏ

Giá: 1,038,400 VNĐ
Ốp trang trí bậc nghỉ tay  - Màu Vàng hồng

Ốp trang trí bậc nghỉ tay - Màu Vàng hồng

Giá: 995,500 VNĐ
Bộ chén cửa mạ Chrome

Bộ chén cửa mạ Chrome

Giá: 914,100 VNĐ
Bộ ốp tay cửa mạ Chrome

Bộ ốp tay cửa mạ Chrome

Giá: 1,633,500 VNĐ
Cánh hướng gió sau - Chưa sơn

Cánh hướng gió sau - Chưa sơn

Giá: 3,745,500 VNĐ
Ốp hướng gió sườn xe

Ốp hướng gió sườn xe

Giá: 3,362,700 VNĐ
Ốp trang trí cửa khoang hành lý mạ Chrome

Ốp trang trí cửa khoang hành lý mạ Chrome

Giá: 1,602,700 VNĐ
Ốp trang trí đèn hậu mạ Chrome

Ốp trang trí đèn hậu mạ Chrome

Giá: 2,134,900 VNĐ
Ốp trang trí đèn pha - Màu đen sần

Ốp trang trí đèn pha - Màu đen sần

Giá: 929,500 VNĐ
Ốp trang trí đèn pha mạ Chrome

Ốp trang trí đèn pha mạ Chrome

Giá: 1,076,900 VNĐ
Ốp trang trí sườn xe

Ốp trang trí sườn xe

Giá: 2,143,900 VNĐ
Vè che mưa

Vè che mưa

Giá: 1,076,900 VNĐ
BƠM LỐP ĐIỆN TỬ

BƠM LỐP ĐIỆN TỬ

Giá: 1,593,900 VNĐ
HỘP GIỮ NHIỆT

HỘP GIỮ NHIỆT

Giá: 2,443,100 VNĐ
KHAY HÀNH LÝ GẬP GỌN

KHAY HÀNH LÝ GẬP GỌN

Giá: 1,140,700 VNĐ
LƯỚI KHOANG HÀNH LÝ

LƯỚI KHOANG HÀNH LÝ

Giá: 786,500 VNĐ
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ ION ÂM

MÁY LỌC KHÔNG KHÍ ION ÂM

Giá: 1,757,800 VNĐ
BẠT PHỦ XE

BẠT PHỦ XE

Giá: 1,801,800 VNĐ
BỘ HỖ TRỢ KHẨN CẤP

BỘ HỖ TRỢ KHẨN CẤP

Giá: 2,715,900 VNĐ
KHÓA LỐP

KHÓA LỐP

Giá: 1,197,900 VNĐ

Thông số kỹ thuật

Động cơ và khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4425 x 1730 x 1475

Chiều dài cơ sở (mm)

2550

Khoảng sáng gầm xe (mm)

133

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.1

Trọng lượng không tải (kg)

1110

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550

Dung tích bình nhiên liệu (L)

42

Động cơ

Loại động cơ

2NR-FE

Số xy lanh

4

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

Dung tích xy lanh (cc)

1496

Tỉ số nén

11.5

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection

Loại nhiên liệu

Xăng/Petrol

Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)

79/6000

Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)

140/4200

Hệ thống truyền động

Dẫn động cầu trước/FWD

Hộp số

Số tự động,Số sàn

Hệ thống treo

Trước

Độc lập Macpherson/Macpherson strut

Sau

Dầm xoắn/Torsion beam

Vành & Lốp xe

Loại vành

Mâm đúc/Alloy

Kích thước lốp

185/60R15

Lốp dự phòng

Mâm đúc/Alloy

Phanh

Trước

Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"

Sau

Đĩa đặc/Solid disc

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (L/100km)

7.74

Ngoài đô thị (L/100km)

4.85

Kết hợp (L/100km)

Ngoại thất

Gạt mưa

Sau

Không có/Without

Trước

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment

Chắn bùn trước & sau

Không có/Without

Tay nắm cửa ngoài

Cùng màu thân xe/Body color

Ăng ten

Vây cá/Shark fin

Chức năng sấy kính sau

Có/With

Đèn sương mù

Sau

Không có/Without

Trước

Có/With Led

Đèn báo phanh trên cao

LED

Thanh cản (giảm va chạm)

Sau

Cùng màu thân xe

Trước

Cùng màu thân xe

Cụm đèn trước

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Không có/Without

Hệ thống điều chỉnh góc chiếu

Không có/Without

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Đèn chiếu sáng ban ngày

Không có/Without

Đèn chiếu xa

Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect

Đèn chiếu gần

Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect

Gương chiếu hậu ngoài

Màu

Nội thất

Hộp lạnh

Không có/Without

Ghế sau

Tựa tay hàng ghế thứ hai

Có/With

Hàng ghế thứ hai

Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold

Chất liệu bọc ghế

PVC

Cửa sổ trời

Không có/Without

Tay nắm cửa trong

Cùng màu nội thất/Pigmentation

Gương chiếu hậu trong

2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night

Ghế trước

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Chức năng sưởi

Không có/Without

Chức năng thông gió

Không có/Without

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual

Loại ghế

Thường/Normal

Tay lái

Trợ lực lái

Điện/Electric

Lẫy chuyển số

Không có/Without

Điều chỉnh

Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt

Nút bấm điều khiển tích hợp

Không có/Without

Chất liệu

Urethane

Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)

Không có/Without

Tiện nghi

Khóa cửa điện

Có/With

Chức năng khóa cửa từ xa

Có/With

Cửa gió sau

Không có/Without

Hệ thống điều hòa

Chỉnh tay/Manual

Điều khiển bằng giọng nói

Không có/Without

Kết nối Bluetooth

Có/With

Cổng kết nối USB

Có/With

Cổng kết nối AUX

Không có/Without

Số loa

4

An toàn chủ động

Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo (DAC)

Không có/Without

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Góc sau

Không có/Without

Góc trước

Không có/Without

Sau

Có/With

Trước

Không có/Without

Camera lùi

Có/With

Hệ thống kiểm soát điểm mù (BSM)

Không có/Without

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Không có/Without

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Có/With

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Có/With

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Có/With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Có/With

An toàn bị động

Bàn đạp phanh tự đổ

Có/With

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Có/With

Cột lái tự đổ

Có/With

Túi khí

Túi khí đầu gối hành khách phía trước

Không có/Without

Túi khí đầu gối người lái

Có/With

Túi khí bên hông phía sau

Không có/Without

Túi khí rèm

Không có/Without

Túi khí bên hông phía trước

Không có/Without

Túi khí người lái & hành khách phía trước

Có/With

Dây đai an toàn

Loại

3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5

Thông số kỹ thuật
[VeDauTrang]
Thông báo
Đóng