Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
1110
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Động cơ
Loại động cơ
2NR-FE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
79/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/4200
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động,Số sàn
Hệ thống treo
Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau
Dầm xoắn/Torsion beam
Vành & Lốp xe
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/60R15
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh
Trước
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)
7.74
Ngoài đô thị (L/100km)
4.85
Kết hợp (L/100km)