Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4945 x 1850 x 1890
Chiều dài cơ sở (mm)
3000
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2185
Trọng lượng toàn tải (kg)
2710
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )
1575/1600
Động cơ
Loại động cơ
V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i
Số xy lanh
6
Dung tích xy lanh (cc)
3456
Tỉ số nén
10.8
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
202(271)/6200
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
340/4700
Hộp số
Số tự động
Hệ thống treo
Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau
Tay đòn kép
Vành & Lốp xe
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
235/50R18
Lốp dự phòng
T155/80D17, Mâm đúc/Alloy
Phanh
Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc