0934 891 515
Tổng quan Tổng quan
Tổng quan
Thư viện Thư viện
Thư viện
Ngoại thất Ngoại thất
Ngoại thất
Nội thất Nội thất
Nội thất
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Tải Catalog Tải Catalog
Tải Catalog
Tin liên quan Tin liên quan
Tin liên quan
Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Nội thất
Thông số kỹ thuật
Tải Catalog
Tin liên quan

Toyota Wigo 2025

Giá từ: 360,000,000 VNĐ

📞 HOTLINE NHẬN ƯU ĐÃI: 0946 76 9988

Trắng: w09
Trắng: w09

Các mẫu xe Wigo khác

Toyota Wigo G

Giá từ: 405,000,000 VNĐ Khám phá ngay
Điền thông tin ngay
nhận báo giá sau 2 phút!

BÁO GIÁ LĂN BÁNH

Xe đang sử dụng

Thư viện

Xem tất cả

NỘI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Tay lái
Khoang lái

Khoang lái

Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.
Cần số

Cần số

Cần số được đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật

Động cơ và khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

3660 x 1600 x 1520

Chiều dài cơ sở (mm)

2455

Khoảng sáng gầm xe (mm)

160

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

4.7

Trọng lượng không tải (kg)

870

Trọng lượng toàn tải (kg)

1290

Dung tích bình nhiên liệu (L)

33

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )

1410/1405

Kích thước nội thất ( mm x mm x mm )

1940 x 1365 x 1235

Hệ thống treo

Trước

Mc Pherson

Sau

Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring

Vành & Lốp xe

Loại vành

Hợp kim/Alloy

Kích thước lốp

175/65 R14

Lốp dự phòng

Vành thép/Steel

Phanh

Trước

Đĩa/Disc

Sau

Tang trống/ Drum

Tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (L/100km)

6.50

Ngoài đô thị (L/100km)

4.50

Kết hợp (L/100km)

5.20

Ngoại thất

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần

Đèn LED, dạng bóng chiếu

Gương chiếu hậu ngoài

Màu

Cùng màu thân xe

Chức năng điều chỉnh điện

Có/With

Chức năng gập điện

Có/With

Tích hợp đèn báo rẽ

Có/With

Nội thất

Cụm đồng hồ và bảng táp lô

Đèn cảnh báo cửa mở

Có/With

Đèn cảnh báo thắt dây an toàn

Ghế lái

Nhắc nhở đèn bật

Có/With

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có/With

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có/With

Đèn báo chế độ Eco

Có/With

Loại đồng hồ

Kỹ thuật số/Digital

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai

Gập hoàn toàn/United fold

Ghế trước

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh cơ 4 hướng

Tay lái

Trợ lực lái

Điện/Electric

Nút bấm điều khiển tích hợp

Hệ thống âm thanh/Audio system

Chất liệu

Nhựa/Urethane

Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

Thông số kỹ thuật
[VeDauTrang]
Thông báo
Đóng