Động cơ
Loại động cơ
2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(79)107/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động
Hệ thống treo
Trước
Mc Pherson
Sau
Thanh xoắn/Torsion beam
Vành & Lốp xe
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
195/50 R16
Lốp dự phòng
195/50 R16, Mâm đúc/Alloy
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)
8.07
Ngoài đô thị (L/100km)
5.05
Kết hợp (L/100km)
6.15