Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4310 x 1770 x 1655
Chiều dài cơ sở (mm)
2620
Khoảng sáng gầm xe (mm)
210
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
1285
Trọng lượng toàn tải (kg)
1705,1700
Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Động cơ
Loại động cơ
2NR-VE
Số xy lanh
4
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm/Intake port Multi-point
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
79/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/4200
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)
3.56
Ngoài đô thị (L/100km)
3.93
Kết hợp (L/100km)
3.8