0934.891.515

Cập nhật chi tiết thông số kỹ thuật Fortuner 2023 mới nhất

21/02/2022

Mục lục

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2023 được đánh giá cao hơn các phiên bản trước với nhiều cải tiến mới vượt trội.

Kể từ khi ra mắt đến nay, thông số kỹ thuật Fortuner 2023 đã thành công chinh phục người tiêu dùng nhờ những nâng cấp ấn tượng trong động cơ, tiện nghi, khả năng tiết kiệm nhiên liệu... Hãy cùng Toyota Mỹ Đình khám phá ngay dưới đây ! 

Thông số kỹ thuật Fortuner 2023 mới nhất tại Việt Nam

Hiện nay Toyota Fortuner 2023 đang được chào bán với 5 phiên bản là Fortuner Legender 2.8AT 4x4, Fortuner 2.8AT 4x4, Fortuner Legender 2.4AT 4x2, Fortuner 2.4AT 4x2 và Fortuner 2.4MT 4x2. Trong đó, mỗi xe lại sở hữu các thông số kỹ thuật Fortuner 2023 như sau:

 

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Fortuner 2.8AT 4x4

Fortuner Legender 2.4AT 4x2

Fortuner 2.4AT 4x2

Fortuner 2.4MT 4x2

Động cơ

   

Tốc độ tối đa (km/h )

180

180

170

170

175

Loại động cơ

1GD-FTV (2.8L)

1GD-FTV (2.8L)

2GD-FTV (2.4L)

2GD-FTV (2.4L)

2GD-FTV (2.4L)

Dung tích xy lanh ( cc )

2755

2755

2393

2393

2393

Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút )

150 (201)/3400

150 (201)/3400

110 (147)/3400

110 (147)/3400

110 (147)/3400

Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút )

500/1600

500/1600

400/1600

400/1600

400/1600

Dung tích bình nhiên liệu ( L )

80

80

80

80

80

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

Nhiên liệu

Dầu/Diesel

Dầu/Diesel

Dầu/Diesel

Dầu/Diesel

Dầu/Diesel

Số xy lanh

4

4

4

4

4

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

Thẳng hàng/In line

Thẳng hàng/In line

Thẳng hàng/In line

Thẳng hàng/In line

Kích thước

   

D x R x C (mm)

4795 x 1855 x 1835

4795 x 1855 x 1835

4795 x 1855 x 1835

4795 x 1855 x 1835

4795 x 1855 x 1835

Chiều dài cơ sở ( mm )

2745

2745

2745

2745

2745

Khoảng sáng gầm xe ( mm )

279

279

279

279

279

Bán kính vòng quay tối thiểu   ( m )

5.8

5.8

5.8

5.8

5.8

Trọng lượng không tải ( kg )

2140

2140

2005

2000

1985

Trọng lượng toàn tải ( kg )

2735

2735

2605

2605

2605

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )

1545/1555

1545/1555

1545/1555

1545/1555

1545/1555

Hệ thống truyền động

Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch

Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch

Dẫn động cầu sau/RWD

Dẫn động cầu sau/RWD

Dẫn động cầu sau/RWD

Hộp số

Số tự động 6 cấp/6AT

Số tự động 6 cấp/6AT

Số tự động 6 cấp/6AT

Số tự động 6 cấp/6AT

Số sàn 6 cấp/6MT

Hệ thống treo

   

Trước

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar

Sau

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar

Vành & Lốp xe

   

Loại vành

Mâm đúc/Alloy

Mâm đúc/Alloy

Mâm đúc/Alloy

Mâm đúc/Alloy

Mâm đúc/Alloy

Kích thước lốp

265/60R18

265/60R18

265/60R18

265/65R17

265/65R17

Lốp dự phòng

Mâm đúc/Alloy

Mâm đúc/Alloy

Mâm đúc/Alloy

Mâm đúc/Alloy

Mâm đúc/Alloy

Phanh

   

Trước

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Sau

Đĩa/Disc

Đĩa/Disc

Đĩa/Disc

Đĩa/Disc

Đĩa/Disc

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Euro 4

Euro 4

Euro 4

Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu

 

Trong đô thị

( L/100km )

7.32

9.86

10.21

9.05

8.65

Ngoài đô thị (L/100km )

10.85

7.07

7.14

6.79

6.09

Kết hợp (L/100km )

8.63

8.11

8.28

7.63

7.03

Chế độ lái

Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu

Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu

Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu

Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu

Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu

Giá lăn bánh Fortuner 2023 máy dầu

 

Các phiên bản Fortuner 2023 và mức giá đa dạng.

Hiện nay Fortuner 2023 đang được chào bán với 5 phiên bản Fortuner máy dầu là với mức giá cụ thể như sau:

LOẠI XE

GIÁ NIÊM YẾT

GIÁ LĂN BÁNH HÀ NỘI GIÁ LĂN BÁNH TỈNH

Fortuner Legender 2.8AT 4x4 (Diesel)

1,459,000,000₫

1,657,454,000₫

1,610,274,000₫

Fortuner 2.8AT 4x4 (Diesel)

1.423.000.000₫

1,617,134,000₫

1,570,674,000₫

Fortuner Legender 2.4AT 4x2 (Diesel)

1,248,000,000₫

1,421,134,000₫

1,378,174,000₫

Fortuner 2.4AT 4x2 (Diesel)

1,107,000,000₫

1,263,214,000₫

1,223,074,000₫

Fortuner 2.4MT 4x2 (Diesel)

1,015,000,000₫

1,160,174,000₫

1,121,874,000₫

*Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline 093.489.1515 để biết thêm chi tiết!
Nếu quý khách đang có nhu cầu sở hữu một chiếc xe SUV chất lượng như Fortuner 2023, hãy liên hệ ngay tới đại lý chính hãng Toyota Mỹ Đình qua Hotline: 093.489.1515 để được báo giá lăn bánh chính xác và nhiều ưu đãi trong tháng 02 này nhé.

TOYOTA MỸ ĐÌNH

Hotline: 0934891515 (Bán hàng) - 0902279900 (Dịch vụ)

Website: https://toyotamydinh.com.vn/

Địa chỉ: Số 15 Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
[VeDauTrang]
Thông báo
Đóng