
Nhận thêm ưu đãi khủng tháng 12
Đăng ký giảm tiền mặt đặc biệt
Điền thông tin để nhận khuyến mãi lên đến 100 triệu từ Toyota Mỹ Đình, nhanh chóng và rất hấp dẫn
Mục lục
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2023 được đánh giá cao hơn các phiên bản trước với nhiều cải tiến mới vượt trội.
Kể từ khi ra mắt đến nay, thông số kỹ thuật Fortuner 2023 đã thành công chinh phục người tiêu dùng nhờ những nâng cấp ấn tượng trong động cơ, tiện nghi, khả năng tiết kiệm nhiên liệu... Hãy cùng Toyota Mỹ Đình khám phá ngay dưới đây !
Hiện nay Toyota Fortuner 2023 đang được chào bán với 5 phiên bản là Fortuner Legender 2.8AT 4x4, Fortuner 2.8AT 4x4, Fortuner Legender 2.4AT 4x2, Fortuner 2.4AT 4x2 và Fortuner 2.4MT 4x2. Trong đó, mỗi xe lại sở hữu các thông số kỹ thuật Fortuner 2023 như sau:
Fortuner Legender 2.8AT 4x4 |
Fortuner 2.8AT 4x4 |
Fortuner Legender 2.4AT 4x2 |
Fortuner 2.4AT 4x2 |
Fortuner 2.4MT 4x2 |
|
Động cơ |
|||||
Tốc độ tối đa (km/h ) |
180 |
180 |
170 |
170 |
175 |
Loại động cơ |
1GD-FTV (2.8L) |
1GD-FTV (2.8L) |
2GD-FTV (2.4L) |
2GD-FTV (2.4L) |
2GD-FTV (2.4L) |
Dung tích xy lanh ( cc ) |
2755 |
2755 |
2393 |
2393 |
2393 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) |
150 (201)/3400 |
150 (201)/3400 |
110 (147)/3400 |
110 (147)/3400 |
110 (147)/3400 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) |
500/1600 |
500/1600 |
400/1600 |
400/1600 |
400/1600 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) |
80 |
80 |
80 |
80 |
80 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
Nhiên liệu |
Dầu/Diesel |
Dầu/Diesel |
Dầu/Diesel |
Dầu/Diesel |
Dầu/Diesel |
Số xy lanh |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
Thẳng hàng/In line |
Thẳng hàng/In line |
Thẳng hàng/In line |
Thẳng hàng/In line |
Kích thước |
|||||
D x R x C (mm) |
4795 x 1855 x 1835 |
4795 x 1855 x 1835 |
4795 x 1855 x 1835 |
4795 x 1855 x 1835 |
4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2745 |
2745 |
2745 |
2745 |
2745 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
279 |
279 |
279 |
279 |
279 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) |
5.8 |
5.8 |
5.8 |
5.8 |
5.8 |
Trọng lượng không tải ( kg ) |
2140 |
2140 |
2005 |
2000 |
1985 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) |
2735 |
2735 |
2605 |
2605 |
2605 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) |
1545/1555 |
1545/1555 |
1545/1555 |
1545/1555 |
1545/1555 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Dẫn động cầu sau/RWD |
Dẫn động cầu sau/RWD |
Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp/6AT |
Số tự động 6 cấp/6AT |
Số tự động 6 cấp/6AT |
Số tự động 6 cấp/6AT |
Số sàn 6 cấp/6MT |
Hệ thống treo |
|||||
Trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Vành & Lốp xe |
|||||
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp |
265/60R18 |
265/60R18 |
265/60R18 |
265/65R17 |
265/65R17 |
Lốp dự phòng |
Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
Phanh |
|||||
Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau |
Đĩa/Disc |
Đĩa/Disc |
Đĩa/Disc |
Đĩa/Disc |
Đĩa/Disc |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu |
|||||
Trong đô thị ( L/100km ) |
7.32 |
9.86 |
10.21 |
9.05 |
8.65 |
Ngoài đô thị (L/100km ) |
10.85 |
7.07 |
7.14 |
6.79 |
6.09 |
Kết hợp (L/100km ) |
8.63 |
8.11 |
8.28 |
7.63 |
7.03 |
Chế độ lái |
Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu |
Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu |
Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu |
Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu |
Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu |
Các phiên bản Fortuner 2023 và mức giá đa dạng.
Hiện nay Fortuner 2023 đang được chào bán với 5 phiên bản Fortuner máy dầu là với mức giá cụ thể như sau:
LOẠI XE |
GIÁ NIÊM YẾT |
GIÁ LĂN BÁNH HÀ NỘI | GIÁ LĂN BÁNH TỈNH |
Fortuner Legender 2.8AT 4x4 (Diesel) |
1,459,000,000₫ |
1,657,454,000₫ |
1,610,274,000₫ |
Fortuner 2.8AT 4x4 (Diesel) |
1.423.000.000₫ |
1,617,134,000₫ |
1,570,674,000₫ |
Fortuner Legender 2.4AT 4x2 (Diesel) |
1,248,000,000₫ |
1,421,134,000₫ |
1,378,174,000₫ |
Fortuner 2.4AT 4x2 (Diesel) |
1,107,000,000₫ |
1,263,214,000₫ |
1,223,074,000₫ |
Fortuner 2.4MT 4x2 (Diesel) |
1,015,000,000₫ |
1,160,174,000₫ |
1,121,874,000₫ |
*Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline 093.489.1515 để biết thêm chi tiết!
Nếu quý khách đang có nhu cầu sở hữu một chiếc xe SUV chất lượng như Fortuner 2023, hãy liên hệ ngay tới đại lý chính hãng Toyota Mỹ Đình qua Hotline: 093.489.1515 để được báo giá lăn bánh chính xác và nhiều ưu đãi trong tháng 02 này nhé.
Bài viết khác
Tin mới nhất
Điền thông tin để nhận khuyến mãi lên đến 100 triệu từ Toyota Mỹ Đình, nhanh chóng và rất hấp dẫn