0934.891.515
Tổng quan Tổng quan
Tổng quan
Thư viện Thư viện
Thư viện
Ngoại thất Ngoại thất
Ngoại thất
Nội thất Nội thất
Nội thất
Tính năng Tính năng
Tính năng
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Tải Catalog Tải Catalog
Tải Catalog
Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Nội thất
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Tải Catalog

Fortuner 2.4AT 4x2

Giá từ: 1,055,000,000 VNĐ

Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ

📞 HOTLINE NHẬN ƯU ĐÃI: 0934 89 1515

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Xe trong nước
Đen: 218
Đen: 218

Các mẫu xe Fortuner khác

Fortuner Legender 2.4AT 4x2

Giá từ: 1,185,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Giá từ: 1,350,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner 2.7AT 4x2

Giá từ: 1,165,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner 2.7AT 4x4

Giá từ: 1,250,000,000 VNĐ Khám phá ngay
Điền thông tin ngay
nhận báo giá sau 2 phút!

LIÊN HỆ NHẬN GIÁ ƯU ĐÃI

Thư viện

  • Fortuner 2.4AT 4x2 Thư viện 1
  • Fortuner 2.4AT 4x2 Thư viện 2
  • Fortuner 2.4AT 4x2 Thư viện 3
Xem tất cả

NỘI THẤT HOÀN HẢO, TIỆN NGHI VƯỢT TRỘI

 

Không gian nội thất hiện đại, màu sắc sang trọng, cùng tính năng tiện ích là một trong những ưu điểm khiến Fortuner luôn thu hút người dùng. Mỗi hành trình với Fortuner đều đem đến trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

NỘI THẤT HOÀN HẢO, TIỆN NGHI VƯỢT TRỘI
HỆ THỐNG ÂM THANH

HỆ THỐNG ÂM THANH

Màn hình DVD mới thiết kế sang trọng với ánh sáng xanh da trời dịu mắt. Công nghệ cảm ứng rất dễ sử dụng và tiện nghi, kết hợp cùng các tính năng cao cấp như bluetooth, đàm thoại rảnh tay.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

Hệ thống điều hoà tự động giúp làm lạnh nhanh chóng.
BẢNG ĐỒNG HỒ TÁP LÔ

BẢNG ĐỒNG HỒ TÁP LÔ

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.
KHÔNG GIAN NỘI THẤT

KHÔNG GIAN NỘI THẤT

Phiên bản tiêu chuẩn của Fortuner với không gian nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi.
NÚT BẤM KHỞI ĐỘNG

NÚT BẤM KHỞI ĐỘNG

Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.
NGĂN ĐỰNG MẮT KÍNH

NGĂN ĐỰNG MẮT KÍNH

Ngăn đựng kính mát được đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng tìm thấy khi sử dụng.
HỘP ĐỂ ĐỒ CÓ KHẢ NĂNG LÀM MÁT

HỘP ĐỂ ĐỒ CÓ KHẢ NĂNG LÀM MÁT

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

Tính năng nổi bật

ĐỘNG CƠ (2GD)

ĐỘNG CƠ (2GD)

Trên các phiên bản 2.4L, Fortuner được trang bị động cơ dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng, với công nghệ turbo tăng áp biến thiên.

HỘP SỐ

HỘP SỐ

Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

CHẾ ĐỘ LÁI

CHẾ ĐỘ LÁI

 

Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành như vượt xe, vượt dốc, chở tải nặng…

KHUNG GẦM

KHUNG GẦM

Cơ cấu khung gầm chính của Fortuner có tiết diện lớn hơn 20mm so với các đời trước. Điều này cho phép khả năng chịu dựng vặn xoắn cũng như sự bền bỉ của xe tăng lên đáng kể, khẳng định vị thế hàng đầu. 

 

HỆ THỐNG TREO

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc, cho cảm giác lái Toyota Fortuner êm mượt dễ chịu dù di chuyển trên những cung đường hiểm trở.

KHUNG XE GOA

KHUNG XE GOA

Khung xe có các vùng co rụm phía trước, phía sau giúp hấp thụ tốt các xung lực va đập, ngoài ra các thanh tăng cứng bên sườn xe làm giảm biến dạng khoang hành khách, giảm thiểu chấn thương trong trường hợp không may xảy ra va chạm.

CAMERA LÙI

CAMERA LÙI

Camera lùi tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe.

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

 

Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh...

TÍNH NĂNG NHÁY ĐÈN KHI PHANH KHẨN CẤP (EBS)

TÍNH NĂNG NHÁY ĐÈN KHI PHANH KHẨN CẤP (EBS)

Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy...

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO

Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT MÓC KÉO

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT MÓC KÉO

Hệ thống kiểm soát móc kéo cho phép Toyota Fortuner đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường. Do vậy, xe tăng cường khả năng ổn định vững vàng khi kéo thêm móc phía sau.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)

 

Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây khiến xe không bị trôi và tiến lên dễ dàng. 

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSC)

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSC)

Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, giúp Fortuner giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các đường trơn trượt hoặc vào cua gấp.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)

Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

Fortuner thế hệ đột phá được trang bị thêm hệ thống túi khí hiện đại nhằm giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra đâm đụng.

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

Thông số kỹ thuật

Động cơ và khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4795 x 1855 x 1835

Chiều dài cơ sở (mm)

2745

Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)

Khoảng sáng gầm xe (mm)

279

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.8

Trọng lượng không tải (kg)

2000

Trọng lượng toàn tải (kg)

2605

Dung tích bình nhiên liệu (L)

80

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )

1545/1555

Động cơ

Loại động cơ

2GD-FTV (2.4L)

Số xy lanh

4

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

Dung tích xy lanh (cc)

2393

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

Loại nhiên liệu

Dầu/Diesel

Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)

110 (147)/3400

Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)

400/1600

Hệ thống truyền động

Dẫn động cầu sau/RWD

Hộp số

Số tự động

Hệ thống treo

Trước

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar

Sau

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar

Vành & Lốp xe

Loại vành

Mâm đúc/Alloy

Kích thước lốp

265/65R17

Lốp dự phòng

Mâm đúc/Alloy

Phanh

Trước

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Sau

Đĩa/Disc

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Ngoại thất

Gạt mưa

Sau

Có (gián đoạn)/With (intermittent)

Trước

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment

Tay nắm cửa ngoài

Mạ cờ rôm/ Chrome plated

Ăng ten

Vây cá/Shark fin

Chức năng sấy kính sau

Có/With

Đèn sương mù

Trước

Có/With Led

Thanh cản (giảm va chạm)

Trước

Cụm đèn trước

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Có/With

Hệ thống điều chỉnh góc chiếu

Tự động/Auto (ALS)

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Đèn chiếu sáng ban ngày

Có/With

Đèn chiếu xa

LED

Đèn chiếu gần

LED

Gương chiếu hậu ngoài

Màu

Cùng màu thân xe

Chức năng điều chỉnh điện

Có/With

Chức năng gập điện

Có/With

Tích hợp đèn báo rẽ

Có/With

Nội thất

Hộp lạnh

Có/With

Ghế sau

Tựa tay hàng ghế thứ hai

Có/With

Hàng ghế thứ ba

Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up

Hàng ghế thứ hai

Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining

Chất liệu bọc ghế

Da/Leather

Gương chiếu hậu trong

Chống chói tự động/ EC Ốp trang trí nội thất

Ghế trước

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh điện 8 hướng/8 way power

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện 8 hướng/8 way power

Loại ghế

Thể thao/Sporty

Tay lái

Trợ lực lái

Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)

Lẫy chuyển số

Có/ With

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic

Nút bấm điều khiển tích hợp

Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone

Chất liệu

Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation

Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

Tiện nghi

Khóa cửa điện

Có/With

Cốp điều khiển điện

Hệ thống điều khiển hành trình

Có/With

Chức năng khóa cửa từ xa

Có/With

Cửa gió sau

Hệ thống điều hòa

Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler

Kết nối Bluetooth

Có/With

Cổng kết nối USB

Có/With

Cổng kết nối AUX

Số loa

6

An ninh

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Có/With

Hệ thống báo động

Có/With

An toàn chủ động

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Góc sau

Có/With

Góc trước

Có/With

Sau

Có/With

Trước

Camera lùi

Có/With

Hệ thống kiểm soát điểm mù (BSM)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Có/With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Có/With

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Có/With

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Có/ With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Có/With

An toàn bị động

Khung xe GOA

Bàn đạp phanh tự đổ

Có/With

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Có/With

Cột lái tự đổ

Có/With

Túi khí

Túi khí đầu gối người lái

Có/With

Túi khí rèm

Có/With

Túi khí bên hông phía trước

Có/With

Túi khí người lái & hành khách phía trước

Có/With

Dây đai an toàn

Loại

3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7

Thông số kỹ thuật
[VeDauTrang]
Thông báo
Đóng