Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4395 x 1730 x 1700
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1505/ 1500
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4.9
Trọng lượng không tải (kg)
1155
Dung tích bình nhiên liệu (L)
43
Động cơ
Loại động cơ
2NR-VE (1.5L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
78 (105)/6000,(76)102/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
138/4200
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động,Số sàn
Hệ thống treo
Trước
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Hệ thống lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & Lốp xe
Loại vành
Hợp kim nhôm/ Alloy
Kích thước lốp
195/60 R16
Phanh
Trước
Đĩa/Disc
Sau
Tang trống/ Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)
8.9
Ngoài đô thị (L/100km)
5.5
Kết hợp (L/100km)
6.7