Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4920x1840x1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2825
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Dung tích bình nhiên liệu (L)
50
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )
1580/1605
Động cơ
Dung tích xy lanh (cc)
2487
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng trực tiếp (D-4S)/Direct fuel ịnection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(137)184/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
221/3600-5201
Hệ thống truyền động
Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số
Số tự động
Vành & Lốp xe
Loại vành
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
235/45R18
Phanh
Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5 w OBD
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)
4.4
Ngoài đô thị (L/100km)
4.11
Kết hợp (L/100km)
4.22