Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2825
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1555
Trọng lượng toàn tải (kg)
2030
Dung tích bình nhiên liệu (L)
60
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )
1580/1605
Động cơ
Loại động cơ
6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S Dung tích xy lanh ( cc ) 1998
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1998
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm/Intake port Multi-point
Loại nhiên liệu
Xăng không chì
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(123)/6500
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
199/4600
Hệ thống truyền động
Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số
Số tự động
Hệ thống treo
Trước
Mc Pherson
Vành & Lốp xe
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
215/55R17
Lốp dự phòng
Full size spare tires (aluminum)
Phanh
Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4