Toyota Corrola Cross 2022 hiện đã ra mắt thị trường Việt Nam 3 phiên bản nâng cấp từ ngoại - nội thất đến công nghệ vận hành tiên tiến. Điều này giúp Corolla Cross nâng cao sức cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc như Kia Seltos, Hyundai Kona và trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích xe SUV cỡ nhỏ. Để nắm được các thông tin chi tiết hơn, quý khách hãy lưu ngay bản tổng hợp thông số kỹ thuật Toyota Cross dưới đây!
1. Thông số kỹ thuật Toyota Cross
1.1. So sánh thông số của các xe Crolla Cross
Hiện nay Toyota Cross 2022 nhập khẩu nguyên chiếc 3 phiên bản từ Thái Lan bao gồm Toyota Corolla Cross 1.8HV, Toyota Corolla Cross 1.8V, Toyota Corolla Cross 1.8G. Trong đó, mỗi xe lại sở hữu các thông số kỹ thuật Toyota Cross như sau:
|
Corolla Cross 1.8HV |
Corolla Cross 1.8V |
Corolla Cross 1.8G
|
Động cơ
|
|
Loại động cơ
|
2ZR-FE |
1798 |
2ZR-FE
|
Dung tích xy lanh ( cc )
|
1798 |
1798 |
1798
|
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút )
|
(103)138/6400 |
(103)138/6400 |
(103)138/6400
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
|
172/4000 |
172/4000 |
172/4000
|
Dung tích bình nhiên liệu ( L )
|
47 |
47 |
47
|
Tỉ số nén
|
10 |
10 |
10 |
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
|
Nhiên liệu
|
Xăng/Petrol |
Xăng/Petrol |
Xăng/Petrol
|
Số xy lanh
|
4 |
4 |
4 |
Bố trí xy lanh
|
Thẳng hàng/In line |
Thẳng hàng/In line |
Thẳng hàng/In line
|
Kích thước
|
|
D x R x C ( mm )
|
4460 x 1825 x1620 |
4460 x 1825 x1620 |
4460 x 1825 x1620
|
Chiều dài cơ sở
( mm )
|
2640 |
2640 |
2640
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
161 |
161 |
161
|
Bán kính vòng quay tối thiểu
( m )
|
5.2 |
5.2 |
5.2
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1360 |
1360 |
1360
|
Trọng lượng toàn tải (kg)
|
1815 |
1815 |
1815
|
Vết bánh xe (Trước/Sau)
|
1560/1570 |
1560/1570 |
1560/1570
|
Hệ thống truyền động
|
Số tự động vô cấp/CVT |
Số tự động vô cấp/CVT |
Số tự động vô cấp/CVT
|
Hệ thống treo
|
|
Trước
|
MacPherson với thanh cân bằng / MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
MacPherson với thanh cân bằng / MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
MacPherson với thanh cân bằng / MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
|
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng / Torsion beam with stabilizer bar |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng / Torsion beam with stabilizer bar |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng / Torsion beam with stabilizer bar
|
Vành & Lốp xe
|
|
|
|
Loại vành
|
Hợp kim/Alloy |
Hợp kim/Alloy |
Hợp kim/Alloy
|
Kích thước lốp
|
225/50R18 |
225/50R18 |
225/50R18
|
1.2. Nên mua Toyota Cross bản nào ?
Từ những thông số kỹ thuật Toyota Cross cụ thể trên, quý khách có thể đánh giá các tiêu chỉ và lựa chọn phiên bản xe phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.
1.2.1. Corolla Cross 1.8G
Corolla Cross 1.8G có điểm khác biệt lớn nhất với hai bản cao hơn là sử dụng hệ thống đèn trước Halogen đơn giản và không trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense.
Điều này khiến nó trở thành biến thể cơ bản nhất nhưng thực chất vẫn có đủ tiện nghi cơ bản với hệ thống chiếu sáng ổn định và các tính năng an toàn khác như hệ thống hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA), cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến trước/sau, camera lùi và 7 túi khí.
Do đó, Corolla Cross 1.8G là phương án thích hợp nhất với các tài xế không yêu cầu cao về mặt trải nghiệm, cần một dòng xe chất lượng để di chuyển trong nội thành.
1.2.2. Corolla Cross 1.8V
Những ưu điểm nổi bật nhất của Corolla Cross 1.8V có thể kể đến bao gồm đèn Full-LED, lazang 18 inch, màn hình cảm ứng 9 inch, gói an toàn Toyota Safety Sense với tính năng hỗ trợ lái thông minh. Việc nâng cấp nhiều công nghệ mới cho phép người dùng có được cảm giác lái dễ chịu và trọn vẹn hơn.
1.2.3. Corolla Cross 1.8HV
Trong 3 phiên bản, Corolla Cross 1.8HV sử dụng động cơ hybrid đặc biệt không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn thân thiện với môi trường. Đây là yếu tố thu hút nhiều khách hàng trẻ tuổi, mong muốn sở hữu một chiếc SUV mạnh mẽ, trang bị cao cấp vượt trội.
1.3. Địa chỉ mua xe Toyota Cross
Toyota Mỹ Đình luôn cung cấp những dịch vụ uy tín, chăm sóc tận tình cùng với mức giá bán hợp lý giúp khách hàng yên tâm trong suốt quá trình sử dụng xe. Bởi vậy, hãy liên hệ trực tiếp đến đại lý để được tư vấn, báo giá và nhận ưu đãi tùy thời điểm của xe Toyota Cross ngay hôm nay.
TOYOTA MỸ ĐÌNH
📌 Hotline: 093.489.1515
📌 Địa chỉ: Số 15 Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
📌 Website: https://toyotamydinh.com.vn/