Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2825
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1665
Trọng lượng toàn tải (kg)
2100
Dung tích bình nhiên liệu (L)
50
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )
1580/1605
Động cơ
Loại động cơ
2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2494
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm/Intake port Multi-point
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
131(176)/ 5700,133 (178) / 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
221/ 3600-5200
Hệ thống truyền động
Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số
Số tự động
Hệ thống treo
Trước
Mc Pherson
Sau
Tay đòn kép
Hệ thống lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & Lốp xe
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
235/45R18
Lốp dự phòng
Full size spare tires (aluminum)
Phanh
Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)
4.9
Ngoài đô thị (L/100km)
4.3
Kết hợp (L/100km)
4.4