Kể từ khi ra mắt, Toyota Raize 2022 đã nhận được sự đón chào nồng nhiệt tại thị trường Việt Nam. Trong đó, thông số kỹ thuật xe Toyota Raize là thông tin khiến nhiều khách hàng cân nhắc. Liệu nó có đáp ứng được nhu cầu sử dụng tốt như các mẫu xe SUV khác ? Hãy cùng Toyota Mỹ Đình khám phá ngay dưới đây !
1. Tất tần tận về thông số kỹ thuật xe Toyota Raize
1.1. Ngoại thất
Raize sở hữu kích thước 4030 x 1710 x 1605 mm, chiều dài cơ sở 2.525, khoảng sáng gầm 200 mm và bán kính vòng quay tối thiểu 5,1m. Thông số kỹ thuật xe Toyota Raize bên trên cho thấy sự nhỏ gọn lý tưởng để người lái dễ dàng di chuyển trong khu vực đô thị đông đúc. Bên cạnh đó, Raize 2022 còn gây ấn tượng với nhiều chi tiết thể thao như lưới tản nhiệt cỡ lớn, mâm xe 17-inch, ăng-ten vây cá mập và tông màu ngoại thất trẻ trung.
Thông số ngoại thất Toyota Raize
|
Loại vành
|
Hợp kim nhôm
|
Kích thước lốp
|
205/60 R17
|
Đèn chiếu gần / đèn chiếu xa
|
LED; Đèn pha tự động
|
Đèn xi nhan tuần tự
|
LED; Hiệu ứng dòng chảy
|
Đèn sương mù
|
Halogen
|
Hệ thống chiếu sáng ban ngày
|
LED; Hiệu ứng dòng chảy
|
Cụm đèn sau
|
LED
|
Đèn báo phanh trên cao
|
LED
|
Ăng-ten
|
Dạng vây cá
|
Tay nắm cửa ngoài
|
Mạ chrome
|
1.2. Nội thất
Thông số kỹ thuật xe Toyota Raize mang tới khoang nội thất đẳng cấp, tươi trẻ. Nó thành công mang đến lựa chọn hoàn hảo cho những khách hàng muốn trải nghiệm cảm giác lái tối ưu và tiện nghi hấp dẫn. Cụ thể, những trang bị như màn hình đa thông tin 7 inch, vô lăng tích hợp lẫy chuyển, khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh hay màn hình giải trí 9 inch có Apple CarPlay/Android Auto… đều được đánh giá cao.
Thông số nội thất Toyota Raize
|
Tay lái
|
Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID; Lẫy chuyển số
|
Gương chiếu hậu trong xe
|
2 chế độ ngày và đêm
|
Màn hình đa thông tin
|
7 inch, 4 chế độ hiển thị
|
Chất liệu bọc ghế
|
Da pha nỉ
|
Ghế lái
|
Tự động lên xuống, chống kẹt
|
Đèn nội thất
|
Có |
Đèn trần xe
|
Có |
Đèn khoang hành lý
|
Có |
Hệ thống điều hòa
|
Tự động
|
Kích thước màn hình giải trí
|
9 inch
|
Số loa
|
6 |
Cổng kết nối USB
|
Có
|
Kết nối Bluetooth
|
Có
|
Kết nối điện thoại thông minh
|
Có
|
Cổng sạc USB 2.1A
|
Có
|
Cổng sạc 12V/ 120W
|
Có
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
|
Có
|
1.3. Động cơ
Khả năng vận hành Toyota Raize sử dụng khối động cơ xăng tăng áp 3 xi-lanh, dung tích 1l với 996cc được điều chỉnh để sản sinh công suất 98 mã lực tại 6.000 vòng / phút và mô-men xoắn 140Nm tại 2.400 - 4.000 vòng / phút và kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT. Điều này giúp xe có thể di chuyển êm ái trên nhiều cung đường.
Thông số động cơ Toyota Raize
|
Loại động cơ
|
1.0L Turbo
|
Dung tích xi lanh
|
998L
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
|
98/6.000
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
|
140/2400 - 4000
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 5
|
Hệ thống truyền động
|
Dẫn động bánh trước FWD
|
Hộp số
|
Biến thiên vô cấp kép/ D-CVT
|
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
|
Power
|
Hệ thống treo
|
Trước: Mc Pherson
|
Sau: Phụ thuộc kiểu dầm xoắn
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực điện
|
Phanh
|
Phanh đĩa trước; Tang trống phía sau |
Tiêu thụ nhiên liệu
|
Trong đô thị (L/100km): 7.0
|
|
Ngoài đô thị (L/100km): 4.8
|
|
Kết hợp (L/100km): 5.6
|
1.4. An toàn
Một trong những ưu điểm khác là thông số kỹ thuật xe Toyota Raize có sự đầu tư mạnh mẽ vào tính năng an toàn. Người dùng sẽ tìm thấy nhiều hệ thống hỗ trợ như phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, cảnh báo điểm mù, cảm biến trước & sau, camera lùi, 6 túi khí…
Trang bị an toàn Raize
|
Túi khí
|
6
|
Phanh ABS, EBD, BA
|
Có
|
Cân bằng điện tử
|
Có
|
Kiểm soát lực kéo
|
Có
|
Khởi hành ngang dốc
|
Có
|
Cảnh báo điểm mù
|
Có
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
|
Có
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
Có
|
Camera lùi
|
Có
|
1.5. Tổng kết
Có thể nói, trong tầm giá hơn 500 triệu, Toyota Raize 2022 là mẫu xe top đầu trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ hiện nay. Nó không chỉ mang tới sự tiện nghi, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng mà còn có diện mạo trẻ trung, bắt mắt.