0934.891.515

Tổng quan thông số kỹ thuật xe Toyota Raize

23/12/2021

Mục lục

Kể từ khi ra mắt, Toyota Raize 2022 đã nhận được sự đón chào nồng nhiệt tại thị trường Việt Nam. Trong đó, thông số kỹ thuật xe Toyota Raize là thông tin khiến nhiều khách hàng cân nhắc. Liệu nó có đáp ứng được nhu cầu sử dụng tốt như các mẫu xe SUV khác ? Hãy cùng Toyota Mỹ Đình khám phá ngay dưới đây ! 

1. Tất tần tận về thông số kỹ thuật xe Toyota Raize 

1.1. Ngoại thất 

Raize sở hữu kích thước 4030 x 1710 x 1605 mm, chiều dài cơ sở 2.525, khoảng sáng gầm 200 mm và bán kính vòng quay tối thiểu 5,1m. Thông số kỹ thuật xe Toyota Raize bên trên cho thấy sự nhỏ gọn lý tưởng để người lái dễ dàng di chuyển trong khu vực đô thị đông đúc. Bên cạnh đó, Raize 2022 còn gây ấn tượng với nhiều chi tiết thể thao như lưới tản nhiệt cỡ lớn, mâm xe 17-inch, ăng-ten vây cá mập và tông màu ngoại thất trẻ trung. 

Thông số ngoại thất Toyota Raize

Loại vành

Hợp kim nhôm

Kích thước lốp

205/60 R17

Đèn chiếu gần / đèn chiếu xa

LED; Đèn pha tự động

Đèn xi nhan tuần tự

LED; Hiệu ứng dòng chảy

Đèn sương mù

Halogen

Hệ thống chiếu sáng ban ngày

LED; Hiệu ứng dòng chảy

Cụm đèn sau

LED

Đèn báo phanh trên cao

LED

Ăng-ten

Dạng vây cá

Tay nắm cửa ngoài    

Mạ chrome

 
1.2. Nội thất 

Thông số kỹ thuật xe Toyota Raize mang tới khoang nội thất đẳng cấp, tươi trẻ. Nó thành công mang đến lựa chọn hoàn hảo cho những khách hàng muốn trải nghiệm cảm giác lái tối ưu và tiện nghi hấp dẫn. Cụ thể, những trang bị như màn hình đa thông tin 7 inch, vô lăng tích hợp lẫy chuyển, khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh hay màn hình giải trí 9 inch có Apple CarPlay/Android Auto… đều được đánh giá cao. 

Thông số nội thất Toyota Raize

Tay lái

Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID; Lẫy chuyển số

Gương chiếu hậu trong xe

2 chế độ ngày và đêm

Màn hình đa thông tin

7 inch, 4 chế độ hiển thị

Chất liệu bọc ghế

Da pha nỉ

Ghế lái

Tự động lên xuống, chống kẹt

Đèn nội thất

Đèn trần xe

Có 

Đèn khoang hành lý

Hệ thống điều hòa

Tự động

Kích thước màn hình giải trí

9 inch

Số loa

6

Cổng kết nối USB

Có

Kết nối Bluetooth

Có

Kết nối điện thoại thông minh

Có

Cổng sạc USB 2.1A

Có

Cổng sạc 12V/ 120W

Có

Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm

Có

 

1.3. Động cơ

Khả năng vận hành Toyota Raize sử dụng khối động cơ xăng tăng áp 3 xi-lanh, dung tích 1l với 996cc được điều chỉnh để sản sinh công suất 98 mã lực tại 6.000 vòng / phút và mô-men xoắn 140Nm tại 2.400 - 4.000 vòng / phút và kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT. Điều này giúp xe có thể di chuyển êm ái trên nhiều cung đường. 

Thông số động cơ Toyota Raize

Loại động cơ

1.0L Turbo

Dung tích xi lanh

998L

Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)

98/6.000

Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)  

140/2400 - 4000

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Hệ thống truyền động

Dẫn động bánh trước FWD

Hộp số

 

Biến thiên vô cấp kép/ D-CVT

 

Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)    

Power

Hệ thống treo

 

Trước: Mc Pherson

Sau: Phụ thuộc kiểu dầm xoắn

Hệ thống lái

Trợ lực điện

Phanh

Phanh đĩa trước; Tang trống phía sau

Tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (L/100km): 7.0 

 

Ngoài đô thị (L/100km): 4.8

 

Kết hợp (L/100km): 5.6


1.4. An toàn 

Một trong những ưu điểm khác là thông số kỹ thuật xe Toyota Raize có sự đầu tư mạnh mẽ vào tính năng an toàn. Người dùng sẽ tìm thấy nhiều hệ thống hỗ trợ như phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, cảnh báo điểm mù, cảm biến trước & sau, camera lùi, 6 túi khí…

Trang bị an toàn Raize

Túi khí

6

Phanh ABS, EBD, BA

Cân bằng điện tử

Kiểm soát lực kéo

Khởi hành ngang dốc

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Camera lùi


1.5. Tổng kết 

Có thể nói, trong tầm giá hơn 500 triệu, Toyota Raize 2022 là mẫu xe top đầu trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ hiện nay. Nó không chỉ mang tới sự tiện nghi, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng mà còn có diện mạo trẻ trung, bắt mắt. 

 
[VeDauTrang]
Thông báo
Đóng