Ưu đãi giảm 100% thuế trước bạ
Đăng ký giảm tiền mặt đặc biệt
Điền thông tin để nhận khuyến mãi đến 50tr từ Toyota Mỹ Đình, nhanh chóng và rất hấp dẫn
Mục lục
Bạn đang quan tâm đến việc mua một chiếc xe mới? Bạn có thể đang phân vân giữa hai phiên bản của dòng xe Toyota Veloz là Cross CVT và TOP. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh hai phiên bản này để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về những điểm khác biệt và ưu nhược điểm của từng phiên bản. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
Toyota Veloz Cross là dòng xe thuộc phân khúc MPV và mẫu xe này nhanh chóng tạo nên cơn sốt trong phân khúc xe đa dụng 7 chỗ ở nước ta. Dòng xe này đã thu hút sự chú ý của người dùng nhờ nhiều đặc điểm nổi bật từ ngoại hình đến trang bị nội thất, đồng thời luôn được xem là một trong những mẫu xe hàng đầu trên thị trường. Toyota Veloz Cross hiện có mặt tại Việt Nam với 2 phiên bản: Toyota Veloz Cross CVT và Veloz Cross Top 2024
1. So sánh về giá
Hãy cùng so sánh giá niêm yết và giá lăn bánh của hai phiên bản Veloz Cross và Veloz Cross Top thông qua bảng giá xe Toyota Mỹ Đình
• Toyota Veloz Cross Top 2024: Giá niêm yết 698 triệu
• Toyota Veloz CVT 2024: Giá niêm yết 658 triệu.
( Màu trắng ngọc trai sẽ đắt hơn các phiên bản màu thông thường còn lại 8 triệu đồng )
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và các yếu tố khác.
2. So sánh ngoại thất
Bắt đầu bằng việc so sánh ngoại thất của hai phiên bản xe này. Phiên bản Cross CVT của Toyota Veloz có một thiết kế ngoại thất thể thao và hiện đại. Xe có lưới tản nhiệt mạ crome, đèn pha LED và cụm đèn hậu thiết kế mới. Mặt khác, phiên bản TOP của Toyota Veloz cũng có thiết kế ngoại thất tương tự, tuy nhiên có một số thay đổi nhỏ về chi tiết.
Thông số kích thước, trang bị ngoại thất |
Toyota Veloz Cross Top |
Toyota Veloz CVT |
Kích thước (D x R x C) (mm) |
4.475 x 1.750 x 1.700 mm |
4.475 x 1.750 x 1.700 mm |
Đèn chiếu sáng |
LED |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
Có |
Có |
Đèn hậu LED |
Có |
Có |
Mâm xe |
hợp kim 17 inch |
hợp kim 16 inch |
Cửa sổ trời |
Có |
Không |
Thanh đỡ nóc xe |
Có |
Có |
Như vậy, có thể thấy rằng hai phiên bản không có sự khác biệt quá lớn về kích thước và ngoại thất. Một điểm khác biệt rõ ràng giữa hai phiên bản này là ở những chi tiết ngoại thất. Phiên bản Cross CVT có cản trước thiết kế riêng biệt với các thanh mạ chrome tạo điểm nhấn cho xe. Trong khi đó, phiên bản TOP có cản trước mạ chrome liền mạch với lưới tản nhiệt. Điều này tạo ra một sự khác biệt nhỏ về phong cách và cái nhìn tổng thể của xe Ngoài ra, bạn có thể thấy ở bản Veloz Cross TOP cao cấp sử dụng mâm xe kích thước 17in trong khi đó bản tiêu chuẩn sử dụng mâm kích thước 16 inch. Thực tế sự khác biệt về ngoại hình là không đáng kể.
3. So sánh về động cơ
Bước tiếp theo trong việc so sánh hai phiên bản này là xem xét về động cơ và hiệu suất lái xe.
Thông số động cơ |
Toyota Veloz Cross Top 2024 |
Toyota Veloz CVT 2024 |
Loại động cơ |
2NR-VE (1.5L) |
2NR-VE (1.5L) |
Công suất cực đại |
105/6.000 |
105/6.000 |
Momen xoắn cực đại |
138/4.200 |
138/4.200 |
Hộp số |
CVT |
CVT |
Cả hai phiên bản xe Veloz Cross 2204 đều được trang bị động cơ xăng 1.5L, công suất tối đa 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Đây là một động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại hiệu suất lái xe ổn định và linh hoạt.
4.So sánh về ngoại thất:
Thông số ngoại thất |
Toyota Veloz Cross Top 2024 |
Toyota Veloz CVT 2024 |
Khoảng sáng gầm |
205mm |
205mm |
Đền điều khiển tự động |
Có |
có |
Đèn sương mù |
Helogen |
Halogen |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ |
Thanh cửa |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
5.So sánh về nội thất:
Danh sách trang bị nội thất |
Toyota Veloz Cross Top |
Toyota Veloz CVT |
Vô lăng |
Bọc da |
Bọc da |
Bảng đồng hồ |
Digital 7 inch |
Digital 7 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Ghế |
Da kết hợp nỉ |
Da kết hợp nỉ |
Hàng ghế thứ 2 |
Trượt/ngả 6:4 |
Trượt/ngả 6:4 |
Chế độ ghế sofa |
Có |
Có |
Màn hình giải trí |
9 inch |
8 inch |
Kết nối smart phone |
Có |
Có |
6. So sánh về trang bị an toàn
Trang bị an toàn |
Toyota Veloz Cross Top 2023 |
Toyota Veloz CVT 2023 |
Túi khí |
6 túi khí |
6 túi khí |
Phanh ABS/EBD/BA |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cảnh báo tiền va chạm |
Có |
Không |
Cảnh báo lệch làn đường |
Có |
Không |
Cảnh báo phương tiện phía trước khi khởi hành |
Có |
Không |
Kiểm soát vận hành của chân ga |
Có |
Không |
Camera |
Camera 360 độ |
Camera lùi |
Về mặt an toàn, Toyota Veloz Cross CVT Top vượt trội hơn với gói Toyota Safety Sense cao cấp nhất của hãng xe Nhật Bản. Đặc biệt, phiên bản này được trang bị một số tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo va chạm trước, cảnh báo chệch làn đường, đèn pha tự động, kiểm soát chân ga và cảnh báo phương tiện đi chệch làn đường...
Với Toyota Veloz Cross, sự khác biệt giữa phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản cao cấp nằm chủ yếu ở gói công nghệ Toyota Safety Sense, mâm xe hợp kim và màn hình giải trí. Tuy nhiên, phiên bản CVT tiêu chuẩn cũng có sẵn các tính năng tiện nghi và an toàn tương đối đầy đủ.
Bài viết khác
Tin mới nhất
Điền thông tin để nhận khuyến mãi đến 50tr từ Toyota Mỹ Đình, nhanh chóng và rất hấp dẫn