Động cơ
Loại động cơ
2NR-VE (1.5L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(76)/102 / 6300
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
134 / 4200
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động
Hệ thống treo
Trước
Mc Pherson
Sau
Phụ thuộc đa liên kết
Vành & Lốp xe
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
215/60R17
Lốp dự phòng
Như lốp chính/ Ground tyre
Phanh
Trước
Đĩa tản nhiệt 16"
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)
8.2
Ngoài đô thị (L/100km)
5.8
Kết hợp (L/100km)
6.7